Các lợi thế Kuenling có được:
- Lợi thế khi đặt nhà máy sản xuất ở huyện Đức Hòa, Long An, chế độ bảo trì và thay thế, bảo hành được đảm bảo.
- Lợi thế từ giá cả: có thể chủ động về giá sản phẩm do tận dụng các thế mạnh của các công ty sản xuất thiết bị lạnh hàng đầu với giá thấp nhất.
- Giá thành hạ hơn so với sản phẩm công ty phải nhập từ Đài loan.
- Hợp đồng đơn giản, thanh toán dễ dàng qua tài khoản ngân hàng.
Với những thành tựu đã đạt được từ sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại từ Hoa kỳ, Nhật bản và kinh nghiệm ngành lạnh sẳn có. Chúng tôi đi tiên phong trong ứng dụng công nghệ lạnh hàng đầu ở Đài Loan.
Ngoài ra tại thị trường Đông Nam Á, tập đoàn Điện Lạnh KuenLing cũng có những đại lý phân phối sản phẩm nhiều ở các nước như : Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Philippin .v.v. và hiện tại là nhà máy sản xuất ở Việt Nam.
Chúng tôi cam kết sẻ đem lại những điều tốt đẹp nhất cho ngành công nghiệp lạnh Việt Nam, nếu bạn muốn được chất lượng tốt nhất với giá thành phải chăng, hãy liên hệ với chúng tôi :
- Kỹ sư: Phan Văn Hiệu
- Điện thoại: 0944 598 169
Thông số kỹ thuật của máy làm lạnh nước giải nhiệt gió dạng tủ KUENLING các model : KHAW-005S, KHAW-010S, KHAW-015SBảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12oC, ra 7oC, nhiệt độ nước làm mát vào 30oC, ra 35oC.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục
|
Model
|
KHAW-005SP
|
KHAW-010SP
|
KHAW-015SP
|
|
Nguồn điện (Power
supply
|
3 pha - 380V
-50HZ
|
||||
Công suất làm
lạnh (Cooling capacity)
|
kw
|
14.65
|
29.31
|
43.96
|
|
kcal/h
|
12,600
|
25,200
|
37,800
|
||
Phạm vi nhiệt độ
|
Ambit Temp. 10oC~37oC;
Chiller water Temp. 4oC~16oC
|
||||
Công suất tiêu
thụ
|
kW
|
5.6
|
10.3
|
15.3
|
|
Dòng điện vận
hành 380V
|
A
|
9.9
|
18.2
|
27.0
|
|
Dòng điện khởi
động 380V
|
A
|
65
|
125
|
198
|
|
Kiểm soát công
suất
|
%
|
0,100
|
|||
Máy nén
Compresor
|
Kiểu
|
Máy nén xoắn ốc -
kiểu kín (Scroll semi hermetic)
|
|||
Số lượng
|
1
|
||||
Chế độ khởi động
|
Khởi động trực
tiếp (Direct starting)
|
||||
Vòng tua máy
|
R.p.m
|
2950
|
|||
Công suất ra
|
kW
|
3.8
|
7.5
|
11.2
|
|
Công suất vào
|
kW
|
3.96
|
8.1
|
12.3
|
|
Điện trở sưởi dầu
|
W
|
62
|
|||
Dầu máy lạnh
|
Loại dầu
|
SUNISO 4GS
|
|||
Số lượng nạp
|
L
|
1.7
|
3.3
|
4.1
|
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại môi chất
|
R-22
|
|||
Số lượng nạp
|
kg
|
3.0
|
4.6
|
8.5
|
|
Kiểu tiết lưu
|
Van tiết lưu
nhiệt cân bằng ngoài
|
||||
Dàn bay hơi
|
Loại
|
Thiết bị trao đổi
nhiệt dạng tấm PHE
|
|||
Đường kính ống
|
B
|
PT1-1/2"
|
PT1-1/2"
|
PT2"
|
|
Lưu lượng nước
lạnh
|
m3/h
|
2.52
|
5.04
|
7.56
|
|
Tổn thất áp
|
M
|
2.5
|
2.5
|
2.5
|
|
Bơm nước lạnh
|
HP
|
1
|
2
|
2
|
|
Quạt
Fan
|
Hướng thổi ra
|
Dạng thổi trên
(Above blowing type)
|
|||
Loại
|
Dạng hướng trục
(Propeller type)
|
||||
Công suấtx S.lg
|
kW
|
0.59x1
|
|||
Công suất vào
|
kW
|
1.1 x1
|
|||
Lưu lượng gió
|
m3/min
|
250
|
|||
Bồn điều tải
SUS304
|
L
|
60L
|
100L
|
100L
|
|
Thiết bị bảo vệ
|
Rơ le bảo vệ cao
áp và thấp áp, công tắc chống đông,
rơ le bảo vệ quá
tải, bảo vệ ngược pha,
bộ điều khiển
nhiệt độ đện tử, công tắc dòng chảy.
|
||||
Kích thước
Dimensions
|
A
|
mm
|
1300
|
1300
|
1300
|
B
|
mm
|
850
|
1153
|
1153
|
|
C
|
mm
|
1200
|
1222
|
1222
|
|
Trọng lượng thực
|
kg
|
220
|
400
|
420
|
|
Trọng lượng hoạt
động
|
kg
|
280
|
460
|
480
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét